Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心停止 しんていし しん ていし
tim ngừng đập
心肺停止 しんぱいていし
ngừng tim phổi
心拍停止剤 しんぱくてーしざい
chất ức chế nhịp tim
停止 ていし ちょうじ
sự đình chỉ; dừng lại
心肺停止状態 しんぱいていしじょうたい
trạng thái tim ngừng đập
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
院外 いんがい
không nghị trường; không thuộc nghị viện
洞停止 とうていし
nghỉ xoang