労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
柄 つか え がら つか え がら
chuôi; cán
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
果柄 かへい
cuống (cây, hoa quả)
鎌柄 かまつか カマツカ
Photinia villosa (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
雪柄 ゆきがら
vải có hoa văn hình tuyết
身柄 みがら
một người; một con người