心機能検査
しんきのうけんさ
Kiểm tra chức năng tim
心機能検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心機能検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
膵機能検査 すいきのうけんさ
xét nghiệm chức năng tuyến tụy
肝機能検査 かんきのうけんさ
xét nghiệm chức năng gan
腎機能検査 じんきのうけんさ
kiểm tra chức năng thận
オンライン検査機能 オンラインけんさきのう
tiện ích kiểm thử trực tuyến
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
胎盤機能検査 たいばんきのうけんさ
kiểm tra chức năng nhau thai