心残りだ
こころのこりだ「TÂM TÀN」
☆ Cụm từ
Lưu luyến, đọng lại trong tim, lưu lại trong tâm trí

心残りだ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心残りだ
心残り こころのこり
sự lưu luyến luyến tiếc, đọng lại trong tim
残心 ざんしん
dã tâm (có ý định làm hại người khác)
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
心に残る こころにのこる
Đáng ghi nhớ. không thể nào quên
残り のこり
cái còn lại; phần còn lại; phần rơi rớt lại