心理音響
しんりおんきょう「TÂM LÍ ÂM HƯỞNG」
☆ Tính từ đuôi な
Ngành khoa học nghiên cứu các phản ứng tâm lý liên quan đến âm thanh

心理音響 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心理音響
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
音響心理学 おんきょうしんりがく
một nhánh của tâm sinh lý học liên quan đến nghiên cứu khoa học về nhận thức âm thanh và thính học — cách con người cảm nhận các âm thanh khác nhau
音響 おんきょう
âm hưởng; tiếng vọng; tiếng vang; âm thanh
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
音響インピーダンステスト おんきょーインピーダンステスト
kiểm tra trở kháng âm thanh
音響スペクトログラフィー おんきょースペクトログラフィー
quang phổ âm thanh
音響カプラー おんきょうカプラー
bộ ghép âm, bổ đổi âm sang số
音響インピーダンス おんきょうインピーダンス
trở kháng âm thanh, âm trở