音響インピーダンステスト
おんきょーインピーダンステスト
Kiểm tra trở kháng âm thanh
音響インピーダンステスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音響インピーダンステスト
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
音響 おんきょう
âm hưởng; tiếng vọng; tiếng vang; âm thanh
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
音響スペクトログラフィー おんきょースペクトログラフィー
quang phổ âm thanh
音響カプラー おんきょうカプラー
bộ ghép âm, bổ đổi âm sang số
音響インピーダンス おんきょうインピーダンス
trở kháng âm thanh, âm trở
音響器 おんきょうき
máy phát âm, máy điện báo ghi tiếng