Các từ liên quan tới 心療中-in the Room-
クライエント中心療法 クライエントちゅーしんりょーほー
liệu pháp lấy khách hàng làm trung tâm
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
患者中心医療 かんじゃちゅーしんいりょー
trị liệu với phương châm bệnh nhân là trung tâm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
来談者中心療法 らいだんしゃちゅーしんりょーほー
liệu pháp lấy con người làm trung tâm
療養中 りょうようちゅう
trong thời gian điều dưỡng
治療中 ちりょうちゅう
đang điều trị