来談者中心療法
らいだんしゃちゅーしんりょーほー
Liệu pháp lấy con người làm trung tâm
来談者中心療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 来談者中心療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
クライエント中心療法 クライエントちゅーしんりょーほー
liệu pháp lấy khách hàng làm trung tâm
患者中心医療 かんじゃちゅーしんいりょー
trị liệu với phương châm bệnh nhân là trung tâm
来談 らいだん
Việc đến và nói chuyện
心身療法 しんしんりょーほー
liệu pháp tâm trí - cơ thể
心理療法 しんりりょうほう
phép chữa bằng tâm lý
法談 ほうだん
thuyết giáo tín đồ phật giáo
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp