Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心筋トロポニンT
トロポニンT トロポニンティー
Troponin T (một thành phần của bộ máy co cơ của các cơ tim và cơ xương)
protein troponin
心筋 しんきん
cơ tim
トロポニンC トロポニンシー
Troponin C (một protein là một phần của phức hợp troponin)
トロポニン I トロポニンイ
Troponin I (một họ protein cơ tim và cơ xương)
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
心筋症 しんきんしょう
bệnh nấm