心筋疾患
しんきんしっかん「TÂM CÂN TẬT HOẠN」
Bệnh lý cơ tim
心筋疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心筋疾患
筋疾患 すじしっかん
bệnh về cơ
心疾患 しんしっかん
bệnh tim mạch
心臓疾患 しんぞーしっかん
bệnh tim
神経筋疾患 しんけいきんしっかん
bệnh thần kinh – cơ (neuromuscular disease)
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
心臓疾患-カルチノイド しんぞうしっかん-カルチノイド
bệnh tim carcinoid
心血管疾患 しんけっかんしっかん しんけつかんしっかん
bệnh lý về tim mạch