心肺バイパス術
しんぱいバイパスじゅつ
Kỹ thuật nhằm thay thế tạm thời chức năng tim và phổi khi cần phải thực hiện các ca phẫu thuật
心肺バイパス術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心肺バイパス術
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
バイパス手術 バイパスしゅじゅつ
(y học) phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim)dùng đường chảy nhân tạo thay thế cho máu chảy qua; phẫu thuật dùng tim nhân tạo
心肺 しんぱい しんはい
tim phổi
胆膵バイパス術 たんすいバイパスじゅつ
phẫu thuật chuyển dòng mật tụy (biliopancreatic diversion)
バイパス バイパス
đường vòng
肺性心 はいせいしん
bệnh tim phổi (bệnh tâm phế)
肺切除術 はいせつじょじゅつ
sự cắt bỏ phổi
冠状動脈バイパス術 かんじょうどうみゃくバイパスじゅつ
phẫu thuật bắc cầu động mạch vành