心停止
しんていし しん ていし「TÂM ĐÌNH CHỈ」
☆ Danh từ
Tim ngừng đập

心停止 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心停止
院外心停止 いんがいしんてーし
ngừng tim ngoài bệnh viện (ohca- out-of-hospital cardiac arrest)
心肺停止 しんぱいていし
ngừng tim phổi
心拍停止剤 しんぱくてーしざい
chất ức chế nhịp tim
停止 ていし ちょうじ
sự đình chỉ; dừng lại
心肺停止状態 しんぱいていしじょうたい
trạng thái tim ngừng đập
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
洞停止 とうていし
nghỉ xoang
停止シグナル ていしシグナル
tín hiệu dừng