Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
心肺 しんぱい しんはい
tim phổi
心房機能 しんぼーきのー
chức năng tâm nhĩ
心身機能 しんしんきのう
Chức năng tinh thần và thể chất
心室機能 しんしつきのー
chức năng tâm thất
心機能検査 しんきのうけんさ
kiểm tra chức năng tim
肺性心 はいせいしん
bệnh tim phổi (bệnh tâm phế)
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.