心臓が止まる
しんぞうがとまる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Tim bị dừng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 心臓が止まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心臓が止まる/しんぞうがとまるる |
Quá khứ (た) | 心臓が止まった |
Phủ định (未然) | 心臓が止まらない |
Lịch sự (丁寧) | 心臓が止まります |
te (て) | 心臓が止まって |
Khả năng (可能) | 心臓が止まれる |
Thụ động (受身) | 心臓が止まられる |
Sai khiến (使役) | 心臓が止まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心臓が止まられる |
Điều kiện (条件) | 心臓が止まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 心臓が止まれ |
Ý chí (意向) | 心臓が止まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 心臓が止まるな |