Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心臓弁脱出 しんぞううんだっしゅつ
sa van tim
心|心臓 こころ|しんぞう
heart
心臓 しんぞう
trái tim.
心臓瘤 しんぞうりゅう
phình mạch tim
心臓毒 しんぞうどく
độc tố tim mạch
心臓リハビリテーション しんぞうリハビリテーション
phục hồi chức năng tim mạch
スポーツ心臓 スポーツしんぞう
chứng tim giãn
心臓カテーテル しんぞうカテーテル
ống thông tim