Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心臓核医学検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
臨床検査医学 りんしょうけんさいがく
xét nghiệm y học lâm sàng
核医学 かくいがく
y học hạt nhân
心理検査 しんりけんさ
trắc nghiệm tâm lý
心臓専門医 しんぞうせんもんい
bác sĩ chuyên khoa tim mạch
心臓病学 しんぞうびょうがく
sự nghiên cứu bệnh về tim mạch
視力検査医 しりょくけんさい
người kiểm tra thị lực