心理検査
しんりけんさ「TÂM LÍ KIỂM TRA」
☆ Danh từ
Trắc nghiệm tâm lý
心理検査
を
受
けることで、
自己理解
を
深
めることができる。
Bằng cách tham gia trắc nghiệm tâm lý, bạn có thể hiểu rõ bản thân mình hơn.

心理検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心理検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
神経心理学的検査 しんけーしんりがくてきけんさ
xét nghiệm tâm lý học thần kinh
心機能検査 しんきのうけんさ
kiểm tra chức năng tim
心音図検査 しんおんずけんさ
ghi tiếng tim
合理性検査 ごうりせいけんさ
kiểm tra tính hợp lý
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra