心臓毒
しんぞうどく「TÂM TẠNG ĐỘC」
Độc tố tim mạch
心臓毒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心臓毒
コブラ心臓毒タンパク質 コブラしんぞうどくタンパクしつ
protein cardiotoxin của rắn hổ mang
心|心臓 こころ|しんぞう
heart
心臓 しんぞう
trái tim.
心臓瘤 しんぞうりゅう
phình mạch tim
心臓脱 しんぞうだつ
hội chứng ectopia cordis
心臓リハビリテーション しんぞうリハビリテーション
phục hồi chức năng tim mạch
スポーツ心臓 スポーツしんぞう
chứng tim giãn
心臓カテーテル しんぞうカテーテル
ống thông tim