心臓破裂
しんぞうはれつ「TÂM TẠNG PHÁ LIỆT」
Vỡ cơ tim
Vỡ tim
Sự vỡ thành tâm thất hoặc tâm nhĩ của tim
☆ Danh từ
Vỡ cơ tim, vỡ tim, sự vỡ thành tâm thất hoặc tâm nhĩ của tim
