心臓血管系
しんぞうけっかんけい
Hệ tim mạch
心臓血管系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心臓血管系
心臓血管系デコンディショニング しんぞうけっかんけいデコンディショニング
suy giảm chức năng tim mạch
心臓血管系奇形 しんぞうけっかんけいきけい
dị thường về tim mạch
心臓血管系感染症 しんぞうけっかんけいかんせんしょう
nhiễm trùng tim mạch
心臓血管系生理学的現象 しんぞうけっかんけいせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý tim mạch
心血管系 しんけっかんけい
hệ tim mạch
心臓血管疾患 しんぞうけっかんしっかん
bệnh về tim mạch
心臓血管外科 しんぞうけっかんげか
ngoại khoa phẫu thuật tim mạch
血管心臓造影 けっかんしんぞうぞうえい
chụp mạch tim; chụp mạch vành tim