心臓血管外科
しんぞうけっかんげか
Ngoại khoa phẫu thuật tim mạch
心臓血管外科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心臓血管外科
心臓外科 しんぞうげか
khoa phẫu thuật tim
血管外科 けっかんげか
chuyên ngành phẫu thuật mạch máu
心臓血管系 しんぞうけっかんけい
hệ tim mạch
心臓血管系デコンディショニング しんぞうけっかんけいデコンディショニング
suy giảm chức năng tim mạch
心臓血管疾患 しんぞうけっかんしっかん
bệnh về tim mạch
血管心臓造影 けっかんしんぞうぞうえい
chụp mạch tim; chụp mạch vành tim
心臓血管系奇形 しんぞうけっかんけいきけい
dị thường về tim mạch
心臓血管作用剤 しんぞうけっかんさようざい
chất tác dụng tim mạch