Kết quả tra cứu 血管心臓造影
Các từ liên quan tới 血管心臓造影
血管心臓造影
けっかんしんぞうぞうえい
☆ Danh từ
◆ Chụp mạch tim; chụp mạch vành tim
医師
は
患者
の
胸痛
の
原因
を
調
べるために
血管心臓造影
を
行
った。
Bác sĩ đã thực hiện chụp mạch vành tim để tìm hiểu nguyên nhân gây đau ngực cho bệnh nhân.

Đăng nhập để xem giải thích