Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
電気生理学 でんきせいりがく
điện sinh lý học
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
心臓病学 しんぞうびょうがく
sự nghiên cứu bệnh về tim mạch