Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花心 はなごころ かしん
tâm hoa
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
遠心花序 えんしんかじょ
sự nở hoa ly tâm
ゆらゆら
lung lay; ngả nghiêng; lay lay.
揺ら揺ら ゆらゆら
lắc lư; đu đưa
心ゆくまで こころゆくまで
thỏa chí.