心ゆくまで
こころゆくまで
☆ Trạng từ
Thỏa chí.

心ゆくまで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心ゆくまで
心ゆくばかり こころゆくばかり
to one's heart's content
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
một ngày nào đó; rồi đây
地でゆく ちでゆく
làm cho thực tế; để làm trong thực tế cuộc sống
心行く迄 こころゆくまで
cho đến khi hài lòng, thỏa mãn
ゆわく ゆわく
Buộc lại
心行く こころゆく
thỏa mãn, (chơi, hát...) hết mình