Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花序 かじょ
sự nở hoa, cụm hoa; kiểu phát hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
遠心 えんしん
máy ly tâm
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
花心 はなごころ かしん
tâm hoa
頭状花序 とうじょうかじょ
cụm hoa dạng đầu
集散花序 しゅうさんかじょ
cụm hoa hình xim
総状花序 そうじょうかじょ
sự nở hoa racemous; chùm hoa