心証
しんしょう「TÂM CHỨNG」
☆ Danh từ
Ấn tượng

Từ đồng nghĩa của 心証
noun
心証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心証
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
証 あかし しょう
Giấy chứng nhận; bằng; bằng chứng.