Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爽快 そうかい
làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh
心身爽快 しんしんそうかい
sảng khoái về cả tâm hồn và cơ thể
快気 かいき
sự khôi phục
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện