Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心電図 しんでんず
biểu đồ điện tim.
ベクトル心電図 ベクトルしんでんず
vector điện tâm đồ
モニタ
mônitơ; máy nghe để kiểm tra; màn hình quan sát.
màn hình
心電図用品 しんでんずようひん
vật tư điện tâm đồ
モニター モニタ
giám sát
TPモニタ TPモニタ
giám sát xử lý giao dịch
心電図同期SPECT しんでんずどーきSPECT
chụp cắt lớp bằng bức xạ đơn photon