心電図
しんでんず「TÂM ĐIỆN ĐỒ」
Điện tâm đồ
心電図
をとりましょう。
Tôi sẽ lấy điện tâm đồ của bạn.
Biểu đồ nhịp tim
☆ Danh từ
Biểu đồ điện tim.

心電図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心電図
ベクトル心電図 ベクトルしんでんず
vector điện tâm đồ
心電図用品 しんでんずようひん
vật tư điện tâm đồ
心電図同期SPECT しんでんずどーきSPECT
chụp cắt lớp bằng bức xạ đơn photon
心電図同期心血流イメージング しんでんずどーきしんけつりゅーイメージング
hình ảnh lưu lượng máu tim trong điện tâm đồ
心エコー図 しんエコーず
siêu âm tim
心磁図 しんじず
chụp từ cơ tim
眼電図 めでんず
điện nhãn đồ
筋電図 きんでんず すじでんず
điện đồ cơ