心電図同期心血流イメージング
しんでんずどーきしんけつりゅーイメージング
Hình ảnh lưu lượng máu tim trong điện tâm đồ
心電図同期心血流イメージング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心電図同期心血流イメージング
心臓同期イメージング しんぞうどうきイメージング
chẩn đoán hình ảnh tim mạch
心筋血流イメージング しんきんけつりゅーイメージング
xạ hình tưới máu cơ tim
心電図同期SPECT しんでんずどーきSPECT
chụp cắt lớp bằng bức xạ đơn photon
心電図 しんでんず
biểu đồ điện tim.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ベクトル心電図 ベクトルしんでんず
vector điện tâm đồ
心血 しんけつ
cả tinh thần lẫn thể chất, tâm huyết