Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心筋血流イメージング
しんきんけつりゅーイメージング
xạ hình tưới máu cơ tim
心電図同期心血流イメージング しんでんずどーきしんけつりゅーイメージング
hình ảnh lưu lượng máu tim trong điện tâm đồ
灌流イメージング かんりゅうイメージング
xạ hình tưới máu
心筋虚血 しんきんきょけつ
thiếu máu cục bộ cơ tim
血筋 ちすじ
mạch máu; dòng dõi; dòng họ; mối quan hệ huyết thống
心筋再灌流 しんきんさいかんりゅー
tái tưới máu cơ tim
心臓同期イメージング しんぞうどうきイメージング
chẩn đoán hình ảnh tim mạch
光イメージング ひかりイメージング
ảnh quang học
イメージング
ảnh hóa
Đăng nhập để xem giải thích