心電計
しんでんけい こころでんけい「TÂM ĐIỆN KẾ」
☆ Danh từ
Máy ghi điện tim
Điện tâm đồ

心電計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心電計
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
心拍計 しんぱくけい
heart rate monitor, cardiometer watch
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm