心頭滅却
しんとうめっきゃく「TÂM ĐẦU DIỆT KHƯỚC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
(thành ngữ) dù có gặp khó khăn, nhưng nếu cố gắng vượt qua thì sẽ ko cảm thấy khó khăn nữa.

心頭滅却 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心頭滅却
滅却 めっきゃく
sự dập tắt; sự phá hủy; sự xóa bỏ
心頭 しんとう
trái tim; trong tâm tưởng
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
thay vào đó; trên (về) sự trái ngược; khá; mọi thứ hơn
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
滅茶滅茶 めちゃめちゃ
vô lý; vô lý; quá mức; chứng phát ban; bừa bộn
陰陰滅滅 いんいんめつめつ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị