心頭
しんとう「TÂM ĐẦU」
☆ Danh từ
Trái tim; trong tâm tưởng

心頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心頭
心頭滅却 しんとうめっきゃく
(thành ngữ) dù có gặp khó khăn, nhưng nếu cố gắng vượt qua thì sẽ ko cảm thấy khó khăn nữa.
怒り心頭に発する いかりしんとうにはっする
trở nên rất tức giận, tức giận
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.