Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誘拐する ゆうかいする
bắt cóc.
誘拐 ゆうかい
sự bắt cóc.
江戸幕府 えどばくふ
Edo shogunate (1603-1867)
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
銭の取れる ぜにのとれる せんのとれる
để (thì) đáng giá tiền
春の水 はるのみず
nước vào mùa xuân
戸の敷居 とのしきい
ngưỡng cửa.