銭の取れる
ぜにのとれる せんのとれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để (thì) đáng giá tiền

Bảng chia động từ của 銭の取れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 銭の取れる/ぜにのとれるる |
Quá khứ (た) | 銭の取れた |
Phủ định (未然) | 銭の取れない |
Lịch sự (丁寧) | 銭の取れます |
te (て) | 銭の取れて |
Khả năng (可能) | 銭の取れられる |
Thụ động (受身) | 銭の取れられる |
Sai khiến (使役) | 銭の取れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 銭の取れられる |
Điều kiện (条件) | 銭の取れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 銭の取れいろ |
Ý chí (意向) | 銭の取れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 銭の取れるな |
銭の取れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銭の取れる
取れる とれる
có thể sản sinh ra; có thể thu hoạch được
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
銭入れ ぜにいれ せんいれ
trồng trọt; ví tiền
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác