Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 必殺ネズミ取り
必殺 ひっさつ
nhất định giết
必殺技 ひっさつわざ
đòn tất sát; tuyệt chiêu
ネズミ捕り ねずみとり ネズミとり
bẫy chuột
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
ネズミ科 ネズミか
Muridae, mouse family
AIDS-ネズミ AIDS-ネズミ
Murine Acquired Immuno-deficiency Syndrome
取り殺す とりころす
bắt và giết
ネズミ目 ネズミもく
bộ Gặm nhấm (là một Bộ động vật có vú đặc trưng bởi một cặp răng cửa liên tục phát triển ở mỗi hàm trên và hàm dưới, và cần được giữ ngắn bằng cách gặm nhấm)