Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 必殺渡し人
必殺 ひっさつ
nhất định giết
必殺技 ひっさつわざ
đòn tất sát; tuyệt chiêu
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
人殺し ひとごろし
vụ án mạng
殺人 さつじん
tên sát nhân; tên giết người.
三人殺し さんにんごろし さんにんころし
sự giết ba người