必治
ひっち「TẤT TRÌ」
☆ Danh từ
Nhất định điều trị

必治 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 必治
必治薬 ひっちやく
nhu cầu được bảo đảm để điều trị
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
治療必要数 ちりょうひつようすう
số lượng cần thiết để điều trị (NTT)
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
必 ひつ
tất yếu
必敗 ひっぱい
sự thất bại chắc chắn
必需 ひつじゅ
cần thiết
必中 ひっちゅう
sự đánh đích.