治療必要数
ちりょうひつようすう
☆ Cụm từ
Số lượng cần thiết để điều trị (NTT)
治療必要数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 治療必要数
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
要治療 ようちりょう
sự điều trị cần thiết
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
矯正治療必要度指標 きょうせいちりょうひつようどしひょう
chỉ số mức độ cần thiết trong điều trị chỉnh nha
必要 ひつよう
cấp thiết, cần thiết
治療指数 ちりょうしすう
chỉ số điều trị
必治 ひっち
nhất định điều trị
矯正治療必要度指標(IOTN) きょーせーちりょーひつよーどしひょー(IOTN)
chỉ số mức độ cần thiết trong điều trị chỉnh nha