忌み嫌う
いみきらう「KỊ HIỀM」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Cực kì căm ghét

Bảng chia động từ của 忌み嫌う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 忌み嫌う/いみきらうう |
Quá khứ (た) | 忌み嫌った |
Phủ định (未然) | 忌み嫌わない |
Lịch sự (丁寧) | 忌み嫌います |
te (て) | 忌み嫌って |
Khả năng (可能) | 忌み嫌える |
Thụ động (受身) | 忌み嫌われる |
Sai khiến (使役) | 忌み嫌わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 忌み嫌う |
Điều kiện (条件) | 忌み嫌えば |
Mệnh lệnh (命令) | 忌み嫌え |
Ý chí (意向) | 忌み嫌おう |
Cấm chỉ(禁止) | 忌み嫌うな |
忌み嫌い được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 忌み嫌い
忌み嫌う
いみきらう
cực kì căm ghét
忌み嫌い
いみきらい
kiêng.
Các từ liên quan tới 忌み嫌い
嫌忌 けんき けんぎ
sự không ưa, sự không thích, sự ghét, sự ác cảm
嫌み いやみ
①Lời nói Đay nghiến, đá xéo ②Làm người khác khó chịu
忌み いみ
sự kiêng kỵ; điều cấm kỵ
物忌み ものいみ ものいまい ぶっき
sự ăn kiêng; sự kiêng; nhịn ăn
忌み箸 いみばし
things prohibited by chopstick etiquette
忌み日 いみび いみひ
ngày không may; ngày kỷ niệm ngày mất của ai; kỵ nhật; ngày giỗ; ngày ăn kiêng
子忌み ねいみ
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat of the New Year)
嫌嫌 いやいや
không bằng lòng, không vui lòng, bất đắc dĩ, miễn cưỡng, không có thiện chí