物忌み
ものいみ ものいまい ぶっき「VẬT KỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ăn kiêng; sự kiêng; nhịn ăn

Bảng chia động từ của 物忌み
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 物忌みする/ものいみする |
Quá khứ (た) | 物忌みした |
Phủ định (未然) | 物忌みしない |
Lịch sự (丁寧) | 物忌みします |
te (て) | 物忌みして |
Khả năng (可能) | 物忌みできる |
Thụ động (受身) | 物忌みされる |
Sai khiến (使役) | 物忌みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 物忌みすられる |
Điều kiện (条件) | 物忌みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 物忌みしろ |
Ý chí (意向) | 物忌みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 物忌みするな |
物忌み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物忌み
忌み いみ
sự kiêng kỵ; điều cấm kỵ
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
忌み箸 いみばし
things prohibited by chopstick etiquette
忌み日 いみび いみひ
ngày không may; ngày kỷ niệm ngày mất của ai; kỵ nhật; ngày giỗ; ngày ăn kiêng
子忌み ねいみ
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat of the New Year)