忍ばせる
しのばせる「NHẪN」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Giấu; giấu giếm
懐
に
ピストル
を
忍
ばせる
Giấu súng trong người
Lén lút; vụng trộm; lặng lẽ
足音
を
忍
ばせて
近寄
った
Lén lút tới gần .

Từ đồng nghĩa của 忍ばせる
verb
Bảng chia động từ của 忍ばせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 忍ばせる/しのばせるる |
Quá khứ (た) | 忍ばせた |
Phủ định (未然) | 忍ばせない |
Lịch sự (丁寧) | 忍ばせます |
te (て) | 忍ばせて |
Khả năng (可能) | 忍ばせられる |
Thụ động (受身) | 忍ばせられる |
Sai khiến (使役) | 忍ばせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 忍ばせられる |
Điều kiện (条件) | 忍ばせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 忍ばせいろ |
Ý chí (意向) | 忍ばせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 忍ばせるな |
忍ばせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 忍ばせる
忍ばせる
しのばせる
giấu
忍ぶ
しのぶ
chịu đựng