Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 忍びの卍
忍び忍び しのびしのび
lén lút
卍 まんじ
hình chữ vạn; hình chữ thập ngoặc
忍び しのび
lén lút; rón rén; lặng lẽ; gián điệp; ăn trộm vặt; vụng trộm
忍びの者 しのびのもの
ninja
忍びの術 しのびのじゅつ
art of stealth (i.e. ninjutsu)
卍巴 まんじともえ まんじどもえ
rơi trong những chỗ nước xoáy
お忍び おしのび
du lịch ẩn danh
忍び音 しのびね
Tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc