Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忍者屋敷 にんじゃやしき
nhà của ninja
忍びの者 しのびのもの
ninja
忍び忍び しのびしのび
lén lút
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋敷 やしき
dinh cơ
忍び しのび
lén lút; rón rén; lặng lẽ; gián điệp; ăn trộm vặt; vụng trộm
忍者 にんじゃ
ninja của nhật.
忍びの術 しのびのじゅつ
art of stealth (i.e. ninjutsu)