忍び泣き
しのびなき「NHẪN KHẤP」
☆ Danh từ
Khóc thầm; khóc thút thít

忍び泣き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 忍び泣き
忍び泣く しのびなく
để rợi rụng yên lặng rách
忍び忍び しのびしのび
lén lút
忍び歩き しのびあるき
việc bước đi rón rén
忍び しのび
lén lút; rón rén; lặng lẽ; gián điệp; ăn trộm vặt; vụng trộm
むせび泣き むせびなき
khóc nức nở, nghẹn ngào
忍び刀 しのびがたな
Ninja sword
お忍び おしのび
du lịch ẩn danh
忍び声 しのびごえ
tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc