忍び笑い
しのびわらい「NHẪN TIẾU」
☆ Danh từ
Tiếng cười khúc khích, tiếng cười thầm

Từ trái nghĩa của 忍び笑い
忍び笑い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 忍び笑い
忍び忍び しのびしのび
lén lút
忍び しのび
lén lút; rón rén; lặng lẽ; gián điệp; ăn trộm vặt; vụng trộm
忍び逢い しのびあい
cuộc hẹn hò; nơi hẹn hò bí mật
忍びない しのびない
không thể chịu đựng nổi.
忍び難い しのびがたい
không thể chịu đựng nổi, quá quắt
忍び刀 しのびがたな
Ninja sword
お忍び おしのび
du lịch ẩn danh
忍び声 しのびごえ
tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc