Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 忍法十番勝負
一番勝負 いちばんしょうぶ
Thắng thua chỉ quyết định một lần duy nhất
三番勝負 さんばんしょうぶ
three-game match, three-bout contest, a rubber (in a card game)
勝負 しょうぶ
sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp.
忍法 にんぽう
Những phương pháp, thủ thuật của Ninja.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
勝負俵 しょうぶだわら
kiện tạo thành cạnh của vòng
大勝負 おおしょうぶ
trận chiến một mất một còn
名勝負 めいしょうぶ
Trận chiến tuyệt vời