Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 忍者戦士飛影
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
忍者 にんじゃ
ninja của nhật.
戦士 せんし
chiến sĩ
影富士 かげふじ
shadow cast by Mount Fuji, image of Mount Fuji as reflected in a lake, etc.
飛行士 ひこうし
Phi công.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu